Có 2 kết quả:
宿命論 sù mìng lùn ㄙㄨˋ ㄇㄧㄥˋ ㄌㄨㄣˋ • 宿命论 sù mìng lùn ㄙㄨˋ ㄇㄧㄥˋ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fatalism
(2) fatalistic
(2) fatalistic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fatalism
(2) fatalistic
(2) fatalistic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0